Có 5 kết quả:
俋俋 ấp ấp • 悒悒 ấp ấp • 浥浥 ấp ấp • 裛裛 ấp ấp • 邑邑 ấp ấp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đi vững chắc của người cày ruộng — Vẻ khỏe mạnh tráng kiện.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhuần thấm, thấm ướt — Toả nhuộm, lan rộng. Nói về mùi hương.
Bình luận 0