Có 5 kết quả:

俋俋 ấp ấp悒悒 ấp ấp浥浥 ấp ấp裛裛 ấp ấp邑邑 ấp ấp

1/5

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đi vững chắc của người cày ruộng — Vẻ khỏe mạnh tráng kiện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ bồn chồn, không vui.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhuần thấm, thấm ướt — Toả nhuộm, lan rộng. Nói về mùi hương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mùi thơm thấm vào quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng lo nghĩ không vui.